Có 2 kết quả:

地动仪 dì dòng yí ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˊ地動儀 dì dòng yí ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the world's first seismograph invented by Zhang Heng 张衡 in 132
(2) abbr. for 候風地動儀|候风地动仪

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the world's first seismograph invented by Zhang Heng 张衡 in 132
(2) abbr. for 候風地動儀|候风地动仪

Bình luận 0